Jump to user comments
động từ
- tiếp tục, làm tiếp
- to continue one's narrative
tiếp tục câu chuyện
- to be continued
còn tiếp nữa
- giữ, duy trì
- to continue someone in a post
giữ ai ở trong một cương vị công tác
- vẫn cứ, tiếp diễn
- if you continue stubborn
nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ
- I continue to think the same
tôi vẫn cứ nghĩ như vậy
- ở lại
- I'll in Paris till next year
tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm
- (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)