Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
võng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. dt. Đồ dùng đan bằng sợi hay làm bằng vải dày, dai, mắc hai đầu lên cao, giữa chùng xuống, để nằm, ngồi: mắc võng nằm võng ru con võng đưa kẽo kẹt trưa hè. II. đgt. Khiêng người đi bằng võng: võng người ốm đi viện. III. đt. Trũng xuống, chùng xuống như hình cái võng: rầm nhà võng xuống.
Related search result for "võng"
Comments and discussion on the word "võng"