Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Bị cái gì đó cản lại, giữ lại, khiến cho không hoạt động dễ dàng, tự do được như bình thường. Vướng phải dây bị ngã. Xắn tay áo cho đỡ vướng. Tầm mắt bị vướng. Vướng công việc, chưa đi được. // Láy: vương vướng (ý mức độ ít).
Related search result for "vướng"
Comments and discussion on the word "vướng"