Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vắng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt 1. Yên lặng, không có tiếng động: Buồn trông quãng vắng đêm dài (BCKN). 2. ít người: Hôm nay chợ vắng nhỉ. 3. Không có mặt ở nơi nào: Vắng đàn ông quạnh nhà, vắng đàn bà quạnh bếp (cd).
Related search result for "vắng"
Comments and discussion on the word "vắng"