Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vọng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Bác Vọng
cao vọng
Cao Vọng (Núi)
danh vọng
dục vọng
hoài vọng
hy vọng
kính tiềm vọng
kính viễn vọng
kỳ vọng
khao vọng
khát vọng
Lã Vọng
nguyện vọng
ngưỡng vọng
Quảng Vọng
sóc vọng
tham vọng
thanh vọng
thất vọng
thờ vọng
tiềm vọng
trọng vọng
triển vọng
tuyệt vọng
tưởng vọng
vọng
Vọng Đông
vọng gác
Vọng phu
Vọng Phu
Vọng Thê
vọng tưởng
ước vọng