Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Loài sâu sinh ở mặt nước, vừa thành hình đã chết: Thân anh đã xác như vờ (Tản-đà).
  • 2 đgt, trgt Làm ra vẻ như là thật: Vờ ngủ để nghe chuyện của hai người; Chị ta chỉ khóc vờ mà thôi; Hỏi vờ một câu; Vờ như không biết gì.
Related search result for "vờ"
Comments and discussion on the word "vờ"