Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for va in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
vô danh
vô danh
vô dụng
vô duyên
vô dưỡng
vô gia cư
vô giao
vô giá
vô giá
vô giá trị
vô giác
vô giáo dục
vô hình
vô hình
vô hình trung
vô hại
vô hại
vô hạn
vô hạn định
vô hạn độ
vô hạnh
vô hậu
vô học
vô hồi kì trận
vô hi vọng
vô hiệu
vô hiệu
vô hiệu hóa
vô hiệu lực
vô hướng
vô kế
vô kể
vô kỉ luật
vô kháng
vô khối
vô khuẩn
vô kinh
vô lí
vô lại
vô lối
vô lễ
vô loài
vô loại
vô loại
vô luân
vô luận
vô lượng
vô lương
vô lương tâm
vô lương tâm
vô mưu
vô năng
vô ngần
vô nghĩa
vô nghĩa
vô nghĩa lí
vô nghì
vô nghệ
vô nghiệm
vô nguyên tắc
vô nhân
vô nhân đạo
vô niệu
vô phép
vô phép
vô phúc
vô phước
vô phương
vô sản
vô sản
vô sản hóa
vô sắc
vô sự
vô sự
vô số
vô số
vô sỉ
vô sinh
vô sinh
vô song
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last