Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for va in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
vé
vĩ
vũ
vũ
vũ đài
vũ đài
vĩ đại
vĩ đại
vũ đạo
vĩ độ
vĩ độ
vũ đoán
vũ bão
vũ bão
vĩ bạch
vũ bị
vũ công
vĩ cầm
vũ dũng
vũ giai
vũ hội
vũ kế
vũ kịch
vũ khí
vũ khúc
vũ khúc
vũ lực
vũ lộ
vũ lượng
vũ lượng kế
vĩ mô
vũ môn
vũ nữ
vũ nữ
vũ nghệ
vĩ nhân
vũ phu
vũ sĩ
vũ sĩ đạo
vũ tạ
vũ tầng
vĩ tố
vũ thoát y
vũ thuật
vũ thuỷ
vũ trang
vũ trụ
vũ trụ
vũ trụ học
vũ trụ luận
vũ trụ quan
vũ trường
vĩ tuyến
vĩ tuyến
vũ tướng
vũ y
véc-ni
véc-tơ
vũm
vén
vén
vén gốc
vũng
vũng
vũng bùn
vũng lầy
vũng tàu
vĩnh biệt
vĩnh cửu
vĩnh cửu
vĩnh hằng
vĩnh quyết
vĩnh viễn
vĩnh viễn
véo
véo
véo von
véo von
vét
vét
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last