Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for va in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
vô tang
vô tài
vô tâm
vô tình
vô tình
vô tình cảm
vô tích sự
vô tính
vô tận
vô tận
vô tự
vô tổ chức
vô tỉ
vô tội
vô tội
vô tội vạ
vô thanh
vô thần
vô thần
vô thần luận
vô thời hạn
vô thời hiệu
vô thủy chung
vô thừa kế
vô thừa nhận
vô thừa nhận
vô thừa tự
vô thiên lủng
vô thưởng vô phạt
vô thượng
vô tiền khoáng hậu
vô trách nhiệm
vô trùng
vô tri
vô tuyến
vô tuyến điện
vô tuyến truyền hình
vô tuyến truyền thanh
vô tư
vô tư
vô tư lự
vô tư lự
vô vàn
vô vọng
vô vị
vô vị
vô vi
vô ơn
vô ước
vô ưu
vô-lăng
vôi
vôi
vôi bột
vôi chín
vôi hóa
vôi nước
vôi sống
vôi tam hợp
vôi tôi
vôi thủy
vôi vữa
vôi vữa
vôn
vôn kế
vông
vông đồng
vông nem
vông vàng
vù
vù
vù vù
vùa
vùa giúp
vùi
vùi
vùi đầu
vùi đầu vùi cổ
vùi dập
vùn
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last