Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for va in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
vùn vụt
vùng
vùng
vùng đất
vùng biển
vùng cao
vùng cấm địa
vùng dậy
vùng lên
vùng trời
vùng và vùng vằng
vùng vẫy
vùng vẫy
vùng vằng
vùng vằng
vùng ven
vú
vú
vú đá
vú bánh giầy
vú bầu
vú bõ
vú chũm cau
vú em
vú em
vú già
vú mướp
vú sữa
vú vê
vúc vắc
vút
vạ
vạ
vạ gì
vạ miệng
vạ vật
vạ vịt
vạc
vạc
vạc dầu
vạc dầu
vạc mặt
vạch
vạch
vạch mắt
vạch mặt
vạch nối
vạch ngang
vạch trần
vạch trần
vại
vại
vạm vỡ
vạn
vạn
vạn an
vạn đại
vạn bảo
vạn bất đắc dĩ
vạn bội
vạn cổ
vạn hạnh
vạn kiếp
vạn năng
vạn năng
vạn nhất
vạn quốc
vạn sự
vạn sự
vạn thọ
vạn thọ
vạn toàn
vạn tuế
vạn tuyền
vạn vật
vạn vật
vạn vật học
vạnh
vạt
vạt
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last