Characters remaining: 500/500
Translation

vanille

Academic
Friendly

Từ "vanille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "vanilla" trong tiếng Anh, "vani" trong tiếng Việt. Đâymột loại gia vị được chiết xuất từ quả của cây vani, thường được sử dụng trong nấu ăn, làm bánh, hoặc chế biến món ăn để tạo hương vị thơm ngon.

Giải thích nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa chính:

    • "Vanille" chỉ loại gia vị dùng trong ẩm thực, thường thấy trong các món tráng miệng như kem, bánh ngọt, hoặc đồ uống.
    • Ví dụ: "J'aime le goût de la vanille dans les desserts." (Tôi thích hương vị vani trong các món tráng miệng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Từ "vanille" cũng có thể dùng để mô tả một thứ đó đơn giản, nhẹ nhàng, không đặc biệt.
    • Ví dụ: "Ce film est un peu vanille." (Bộ phim này hơi nhạt nhẽo.)
  3. Các biến thể của từ:

    • "Vanillé" (tính từ): có nghĩa là "được làm với vani".
    • Ví dụ: "Un yaourt vanillé" (Một sữa chua hương vani).
  4. Từ gần giống:

    • "Vani" (tiếng Việt): từ này được sử dụng phổ biến trong nấu ăn.
    • "Amande" (hạnh nhân): một loại hạt cũng thường được sử dụng trong ẩm thực, nhưng không giống như vani.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Parfum" (hương vị, mùi thơm): có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ hương vị của một món ăn.
    • Ví dụ: "Ce gâteau a un parfum de vanille." (Bánh này hương vị vani.)
  6. Idioms cụm động từ:

    • "Être dans le flou" (nằm trong sự mơ hồ): không liên quan trực tiếp đến "vanille", nhưng thể hiện một cách nói thú vị.
    • "Avoir un goût de vanille" ( hương vị vani): có thể dùng để nói về một thứ đó nhẹ nhàng dễ chịu.
Kết luận:

Từ "vanille" không chỉ đơn thuầnmột loại gia vị mà còn có thể mang nhiều sắc thái khác nhau trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng vốn từ của mình thông qua các ví dụ trong ẩm thực cũng như cách diễn đạt khác nhau trong ngôn ngữ.

danh từ giống cái
  1. vani

Words Containing "vanille"

Words Mentioning "vanille"

Comments and discussion on the word "vanille"