Từ "variable" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể:
Định nghĩa:
Tính từ (adjectif): "variable" có nghĩa là "biến đổi", "thay đổi" hoặc "không cố định". Nó được dùng để mô tả những thứ không ổn định, có thể thay đổi theo thời gian hoặc điều kiện.
Ví dụ: temps variable (thời tiết thất thường) - nghĩa là thời tiết có thể thay đổi từ nắng sang mưa một cách đột ngột.
Ví dụ khác: vent variable (gió đổi chiều) - có nghĩa là gió có thể thay đổi hướng liên tục.
Danh từ (nom): "variable" cũng có thể chỉ những đại lượng có thể thay đổi trong các lĩnh vực như toán học hoặc khoa học.
Ví dụ: variable dépendante (biến số phụ thuộc) - là biến số có giá trị phụ thuộc vào các biến số khác.
Ví dụ khác: variable aléatoire (biến số ngẫu nhiên) - là một đại lượng có thể nhận các giá trị khác nhau dựa trên một quy trình ngẫu nhiên.
Các biến thể và phân biệt:
Variable indépendante: biến số độc lập (đại lượng không bị ảnh hưởng bởi biến số khác).
Variable dépendante: biến số phụ thuộc (đại lượng bị ảnh hưởng bởi biến số khác).
Variable angulaire: biến số góc (thường sử dụng trong toán học và vật lý).
Variable complexe: biến số phức (liên quan đến số phức trong toán học).
Variable dynamique: biến số động lực (thường dùng trong vật lý và kinh tế học).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Changement: có nghĩa là sự thay đổi.
Fluctuation: có nghĩa là sự dao động, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc khí tượng.
Instable: có nghĩa là không ổn định, thường dùng để mô tả trạng thái không chắc chắn.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong toán học, bạn có thể nói về các loại biến số trong các phương trình phức tạp. Ví dụ: La fonction est définie par une variable indépendante (Hàm được định nghĩa bởi một biến số độc lập).
Trong khoa học, bạn có thể sử dụng cụm từ variable environnementale (biến số môi trường) để chỉ các yếu tố môi trường thay đổi.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "variable", bạn có thể kết hợp nó với các từ khác để tạo thành cụm từ như: - Les variables de l'équation: các biến trong phương trình. - Variable selon les circonstances: biến đổi tùy theo hoàn cảnh.
Kết luận:
Từ "variable" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt là trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và khí tượng. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.