Characters remaining: 500/500
Translation

versed

/və:st/
Academic
Friendly

Từ "versed" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thành thạo," "giỏi," hoặc "sành" về một lĩnh vực nào đó. Khi bạn nói ai đó "versed in" một điều đó, bạn đang nói rằng họ kiến thức hoặc kỹ năng tốt trong lĩnh vực đó.

Định nghĩa:
  • Versed (adj): Thành thạo, giỏi, sành về một lĩnh vực nào đó.
Cách sử dụng:
  1. Versed in (thành thạo về):

    • dụ: "She is well-versed in French literature." ( ấy rất thành thạo về văn học Pháp.)
  2. Versed at (giỏi về):

    • dụ: "He is versed at playing the guitar." (Anh ấy rất giỏi chơi đàn guitar.)
Biến thể của từ:
  • Verse (noun): Đoạn thơ, câu thơ.
  • Versification (noun): Nghệ thuật viết thơ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Knowledgeable (adj): kiến thức.
  • Skilled (adj): kỹ năng.
  • Proficient (adj): Thành thạo, giỏi.
dụ nâng cao:
  • "The lawyer is well-versed in contract law." (Luật sư này rất thành thạo về luật hợp đồng.)
  • "He is not only versed in technology but also in its ethical implications." (Anh ấy không chỉ thành thạo về công nghệ còn về các tác động đạo đức của .)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Well-versed": Thể hiện sự thành thạo hoặc hiểu biết sâu sắc.
    • dụ: "After years of study, she became well-versed in the subject." (Sau nhiều năm học tập, ấy đã trở nên rất thành thạo trong môn học đó.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "versed," bạn nên sử dụng các giới từ như "in" hoặc "at" để chỉ rõ lĩnh vực người đó giỏi.

tính từ
  1. thành thạo, giỏi, sành
    • versed in mathematics
      giỏi toán

Similar Spellings

Words Containing "versed"

Words Mentioning "versed"

Comments and discussion on the word "versed"