Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
intimate
/'intimit/
Jump to user comments
tính từ
  • thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc
  • riêng tư, riêng biệt; ấm cúng
  • chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm
  • (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng tin...)
danh từ
  • người thân, người tâm phúc
  • người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...)
ngoại động từ
  • báo cho biết, cho biết
  • gợi cho biết, gợi ý
Related search result for "intimate"
Comments and discussion on the word "intimate"