Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
yếu nhân
bản lề
nhân vật
nhặng xị
nấy
chủ trì
đích thân
tay
ra người
hạng người
pháp nhân
nên người
bất động
mống
khổ chủ
bình phục
hiểm yếu
đại sự
khẩn yếu
hệ trọng
cảm xúc
xung yếu
tự cao
trọng đại
lân
chí yếu
chủ chốt
quan trọng
nấp bóng
cần yếu
chức vụ
can hệ
biểu hiện
kiều
hào mục
anh linh
sài lang
phúng
phế nhân
chiêu hồn
hiếu danh
anh tuấn
cao danh
chủ hôn
chúng ta
chúng tôi
bịnh nhân
con bịnh
nanh nọc
nương bóng
phàm phu
mặc niệm
đầu đàn
gọi hồn
chiếm
mỏ khoét
mọt sách
nghỉ hưu
hiền nhân
nhà cái
more...