Characters remaining: 500/500
Translation

veston

Academic
Friendly

Từ "veston" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "áo vét tông" (suit jacket). Đâymột phần quan trọng trong trang phục nam giới, thường được mặc trong các dịp trang trọng hoặc chuyên nghiệp.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Veston" chỉ đến áo vét tông, thườngáo khoác nhẹ, có thể được mặc riêng hoặc phối với quần tây (pantalon) để tạo thành bộ vest.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Biến thể của từ:

    • Veston de costume: áo vét tông của bộ vest (suit jacket).
    • Veston sans manches: áo vét tông không tay (sleeveless jacket).
    • Veste: từ này cũng có nghĩaáo khoác, nhưng thường chỉ về áo khoác không chính thức hoặc không phải bộ vest.
  4. Từ gần giống:

    • Blazer: áo khoác tương tự nhưng thường kiểu dáng thể thao hơn không cần phải phối với quần tây.
    • Manteau: áo khoác dài, thường dùng để giữ ấm.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Veste: như đã đề cập, có thể được sử dụng để chỉ áo khoác nói chung nhưng có thể không mang tính chất trang trọng như "veston".
  6. Idioms cụm từ:

    • "Mettre le veston" (đeo áo vét tông): chỉ việc ăn mặc trang trọng.
    • "Veston de soirée": áo vét tông dành cho buổi tiệc tối.
  7. Phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm động từ giống như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể nghe thấy các cụm từ như "enlever son veston" (cởi áo vét tông) khi nói về việc tháo bỏ trang phục trang trọng.
danh từ giống đực
  1. áo vét tông

Comments and discussion on the word "veston"