Từ "violoné" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "có hình dáng giống như cây đàn viôlông". Từ này thường được sử dụng để mô tả một số đồ vật, đặc biệt là đồ nội thất, có thiết kế cong hoặc uốn lượn giống như hình dáng của một cây đàn viôlông.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ:
La table était décorée de motifs violonés.
Elle a choisi un canapé avec un dossier violoné.
Các biến thể và từ gần giống:
Violon: đàn viôlông, danh từ gốc của từ "violoné".
Violoniste: nghệ sĩ chơi đàn viôlông.
Violoncelliste: nghệ sĩ chơi đàn cello (có thể liên quan đến hình dáng của các nhạc cụ có hình dạng cong tương tự).
Từ đồng nghĩa:
Courbé: cong, uốn cong (có thể sử dụng nhưng không chuyên biệt như "violoné").
Arrondi: có hình tròn, cũng có thể mang nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải giống như đàn viôlông.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm từ liên quan:
Hiện tại, từ "violoné" không có nhiều idioms hay cụm từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật, bạn có thể nói về "l’art de la courbe" (nghệ thuật của các đường cong), nơi có thể liên quan đến việc sử dụng những hình dáng như "violoné".
Kết luận:
Từ "violoné" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường mô tả những đồ vật có hình dạng tinh tế và nghệ thuật. Việc hiểu và sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt một cách phong phú hơn trong ngữ cảnh thiết kế và nghệ thuật.