Characters remaining: 500/500
Translation

violoné

Academic
Friendly

Từ "violoné" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " hình dáng giống như cây đàn viôlông". Từ này thường được sử dụng để mô tả một số đồ vật, đặc biệtđồ nội thất, thiết kế cong hoặc uốn lượn giống như hình dáng của một cây đàn viôlông.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "violoné" thường đi kèm với các danh từ để mô tả hình dáng cụ thể của chúng. Ví dụ:
    • fauteuil à dossier violoné: ghế bành lưng hình viôlông. Trong trường hợp này, "violoné" mô tả phần lưng của ghế bành hình dáng cong, giống như đàn viôlông.
Ví dụ:
  1. La table était décorée de motifs violonés.

    • Bàn được trang trí bằng các họa tiết hình viôlông.
  2. Elle a choisi un canapé avec un dossier violoné.

    • ấy đã chọn một chiếc ghế sofa với lưng ghế hình viôlông.
Các biến thể từ gần giống:
  • Violon: đàn viôlông, danh từ gốc của từ "violoné".
  • Violoniste: nghệ sĩ chơi đàn viôlông.
  • Violoncelliste: nghệ sĩ chơi đàn cello (có thể liên quan đến hình dáng của các nhạc cụ hình dạng cong tương tự).
Từ đồng nghĩa:
  • Courbé: cong, uốn cong (có thể sử dụng nhưng không chuyên biệt như "violoné").
  • Arrondi: hình tròn, cũng có thể mang nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải giống như đàn viôlông.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật thiết kế nội thất, từ "violoné" có thể được sử dụng để chỉ những đồ vật hình thức không chỉ đẹp mà còn thể hiện sự sáng tạo nghệ thuật trong thiết kế.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Hiện tại, từ "violoné" không nhiều idioms hay cụm từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật, bạn có thể nói về "l’art de la courbe" (nghệ thuật của các đường cong), nơi có thể liên quan đến việc sử dụng những hình dáng như "violoné".
Kết luận:

Từ "violoné" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường mô tả những đồ vật hình dạng tinh tế nghệ thuật. Việc hiểu sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt một cách phong phú hơn trong ngữ cảnh thiết kế nghệ thuật.

tính từ
  1. () hình viôlông
    • Fauteuil à dossier violoné
      ghế bành lưng hình viôlông

Words Containing "violoné"

Comments and discussion on the word "violoné"