Từ "vitiate" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm hư, làm bẩn, hoặc làm giảm chất lượng của một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong lĩnh vực pháp lý.
Định nghĩa:
Làm hư hay làm bẩn: Khi một điều gì đó bị làm hư hại hoặc không còn nguyên vẹn như ban đầu.
Làm mất hiệu lực: Trong ngữ cảnh pháp lý, "vitiate" có thể ám chỉ việc làm cho một hợp đồng hay thỏa thuận trở nên vô hiệu.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh thông thường:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
"To vitiate the integrity of a system" (Làm hư hại tính toàn vẹn của một hệ thống) - điều này có thể liên quan đến việc làm sai lệch thông tin hoặc quy trình.
"The findings of the study were vitiated by methodological flaws." (Các phát hiện của nghiên cứu đã bị làm hỏng bởi các lỗi phương pháp.)
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "vitiate", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "vitiate one's reputation" (làm hỏng danh tiếng của ai đó) trong các ngữ cảnh khác nhau.
Kết luận:
Như vậy, "vitiate" là một từ có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ môi trường đến pháp lý.