Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
void
/vɔid/
Jump to user comments
tính từ
trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết
a void space
một khoảng trống
a void post
một chức vị khuyết
không có người ở; không có người thuê (nhà)
không có
void of sense
không có nghĩa lý gì
(thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng
(pháp lý) không có hiệu lực, không có giá trị
to make void
huỷ bỏ
to consider something as null and void
coi cái gì như không còn giá trị
danh từ
chỗ trống, khoảng không
to fill the void
lấp chỗ trống
to disappear into the void
biến mất vào khoảng không
(nghĩa bóng) sự trống rỗng, nỗi thiếu thốn (trong tâm hồn, trong lòng); nỗi thương tiếc
his death has left a void
ông ấy chết đi để lại nỗi thương tiếc cho mọi người
(pháp lý) nhà bỏ không
ngoại động từ
(pháp lý) làm cho mất hiệu lực, làm cho mất giá trị
(y học) bài tiết
(từ cổ,nghĩa cổ) lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào)
Related words
Synonyms:
null
vacancy
emptiness
vacuum
nothingness
nullity
nihility
evacuate
empty
invalidate
vitiate
annul
quash
avoid
nullify
Antonyms:
validate
formalize
formalise
Comments and discussion on the word
"void"