Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
voyager
Jump to user comments
nội động từ
  • đi xa, đi đường, đi du lịch
    • Voyager en Europe
      đi du lịch sang châu Âu
  • đi đây đó
    • Homme qui a beaucoup voyagé
      người đi đây đi đó nhiều
  • (được) chở đi, (được) chuyên chở
    • Marchandise qui s'abîme en voyageant
      hàng hóa bị hỏng khi chuyên chở
  • đi chào hàng (cho một hãng buôn)
Related search result for "voyager"
Comments and discussion on the word "voyager"