Từ "vào" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Di chuyển đến một vị trí ở phía trong
2. Bắt đầu trở thành người trong một tổ chức
3. Bắt đầu tham gia hoạt động
4. Tỏ ra theo đúng quy định
5. Trong khoảng thời gian xác định
6. Thuộc một loại nào đó
7. Tiếp thu, thu nhận
Các cách sử dụng khác
Biểu thị hướng tới: "Nhìn vào nhà." (Hướng mắt về phía nhà.)
Yêu cầu người khác làm việc gì đó: "Làm nhanh vào!" (Yêu cầu làm việc nhanh hơn.)
Phê phán về một việc làm thái quá: "Chơi lắm vào, bây giờ thi trượt." (Chỉ trích việc chơi quá nhiều dẫn đến kết quả không tốt.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "Đi vào", "nhảy vào" (cũng chỉ hành động di chuyển vào trong).
Từ đồng nghĩa: "Gia nhập", "tham gia" (trong ngữ cảnh gia nhập tổ chức hoặc hoạt động).