Characters remaining: 500/500
Translation

vai

Academic
Friendly

Từ "vai" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa 1: Phần cơ thể

"Vai" phần cơ thể nằmhai bên cổ, nối giữa thân cánh tay. dụ: - Câu dụ: "Đầu đội nón, dấu vai mang súng dài." (Câu này mô tả một người lính đội nón mang súng trên vai.) - Chú ý: Khi nói về vai, người ta có thể sử dụng các cụm từ như " vai cổ" để chỉ sự thân thiết, gắn bó giữa những người bạn.

2. Nghĩa 2: Phần của áo

"Vai" cũng có thể chỉ phần áo che vai. dụ: - Câu dụ: "Áo vai" (nghĩa là áo phần vai bị rách được lại). - Câu dụ: "Áo rách thay vai, quần rách đổi ống." (Câu này ám chỉ việc thay đổi hoặc sửa chữa quần áo khi chúng bị hư hỏng.)

3. Nghĩa 3: Bậc, hàng

"Vai" cũng được sử dụng để chỉ bậc, hàng trong một tổ chức hay một nhóm. dụ: - Câu dụ: "Bằng vai, phải lứa." (Câu này có nghĩacùng cấp bậc, cùng tuổi tác hoặc cùng nhóm.)

4. Nghĩa 4: Nhân vật trong vở kịch

Trong nghệ thuật, "vai" có nghĩanhân vật một người diễn viên đóng. dụ: - Câu dụ: "Đóng vai Điêu Thuyền." (Điêu Thuyền một nhân vật nổi tiếng trong tiểu thuyết vở kịch.) - Câu dụ: "Đóng vai anh chồng sợ vợ." (Câu này nói về việc diễn viên vào vai một người chồng luôn sợ vợ.)

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Cánh tay" (phần cơ thể khác gần với vai), "nhân vật" (trong ngữ cảnh diễn xuất).
  • Từ đồng nghĩa: "Bậc" có thể đồng nghĩa với "hạng" trong nghĩa chỉ cấp bậc.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn phong nghệ thuật hoặc văn chương, từ "vai" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc tình cảm. dụ: - "Cảm giác nặng nề đè lên vai tôi khi phải đưa ra quyết định khó khăn."

Kết luận

Từ "vai" rất đa dạng trong cách sử dụng ý nghĩa. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của .

  1. 1 dt 1. Phần cơ thểhai bên cổ nối thân với cánh tay: Đầu đội nón dấu vai mang súng dài (cd); vai cổ (tng). 2. Phần của áo che vai: áo vai; áo rách thay vai, quần rách đổi ống (tng). 3. Bậc; Hàng: Bằng vai, phải lứa (tng).
  2. 2 dt Nhân vật trong vở kịch, vở tuồng, vở chèo một người đóng: Đóng vai Điêu Thuyền; Đóng vai anh chồng sợ vợ.

Comments and discussion on the word "vai"