Characters remaining: 500/500
Translation

wieldy

/'wi:ldi/
Academic
Friendly

Từ "wieldy" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "dễ cầm, dễ sử dụng" hoặc "dễ điều khiển", thường được sử dụng để chỉ những đồ vật, dụng cụ hoặc thiết bị người sử dụngthể thao tác một cách dễ dàng hiệu quả.

Định nghĩa
  • Wieldy: dễ sử dụng, dễ cầm, dễ thao tác.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "This tool is very wieldy, making it perfect for beginners."
    • (Công cụ này rất dễ sử dụng, làm cho trở nên hoàn hảo cho người mới bắt đầu.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The design of the new smartphone is not only sleek but also wieldy, allowing users to navigate effortlessly."
    • (Thiết kế của chiếc smartphone mới không chỉ thanh lịch còn dễ sử dụng, cho phép người dùng điều hướng một cách dễ dàng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số trường hợp, "wieldy" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh với những từ khác như "cumbersome" (cồng kềnh, khó sử dụng). dụ:
    • "Unlike other heavy machinery, this one is relatively wieldy, making it suitable for tight spaces."
    • (Khác với những máy móc nặng nề khác, máy này tương đối dễ sử dụng, làm cho phù hợp với những không gian chật hẹp.)
Biến thể của từ
  • Từ "wieldy" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "wield" (cầm nắm, sử dụng) trong ngữ cảnh khác, thường chỉ hành động cầm nắm một cách mạnh mẽ hoặc khéo léo.
    • dụ: "He can wield a sword with great skill."
    • (Anh ấy có thể cầm thanh kiếm với kỹ năng tuyệt vời.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cumbersome: cồng kềnh, khó sử dụng.
  • Manageable: có thể quản lý, dễ điều khiển.
  • Handy: tiện lợi, dễ sử dụng.
  • User-friendly: thân thiện với người dùng, dễ sử dụng.
Idioms Phrasal verbs
  • Từ "wieldy" không thường xuất hiện trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan:
    • "Handle with care" (Xử lý cẩn thận) có thể liên quan đến việc sử dụng một dụng cụ hoặc thiết bị một cách khéo léo.
Tổng kết

Tóm lại, "wieldy" một từ mô tả những dụng cụ hay thiết bị dễ dàng để cầm, sử dụng thao tác.

tính từ
  1. dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng (dụng cụ)

Similar Spellings

Words Containing "wieldy"

Comments and discussion on the word "wieldy"