Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
sáng mai
chẻ
sớm mai
cà
canh
hôm sớm
ban sáng
sáng sớm
buổi sáng
phóng túng
sáng
hồng mao
rừng
danh vọng
na mô
rỡ ràng
mô phật
vinh quang
tảng sáng
sớm hôm
ốm nghén
sao mai
ban mai
nửa buổi
rồi tay
hổ lang
nhiệt liệt
dã thú
mãnh thú
hoang vu
nhạn
đêm khuya
dã cầm
bại
cày cục
hoang dại
bõ
cãi
lười
dẫy dụa
dại
mát
nở
cạm bẫy
cà kê
dữ
hão huyền
bá chủ
mèo
huyên thiên
dã
bứa
chiều
bầy
phở
Lào Cai
rượu cần
Huế
nông nghiệp
Phong Trào Yêu Nước
more...