Characters remaining: 500/500
Translation

wiliness

/'wailinis/
Academic
Friendly

Từ "wiliness" trong tiếng Anh được hiểu danh từ chỉ tính chất khôn ngoan, xảo trá, hay quỷ quyệt. thường được sử dụng để mô tả một người khả năng suy nghĩ hành động một cách thông minh, nhưng có thể không trung thực hoặc động cơ không tốt.

Định nghĩa:
  • Wiliness (danh từ): tính xoá trá, tính quỷ quyệt.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "His wiliness allowed him to outsmart his competitors." (Tính quỷ quyệt của anh ta đã giúp anh ta vượt qua các đối thủ.)
  2. Trong ngữ cảnh phức tạp hơn:

    • "The wiliness of the cunning fox enabled it to evade traps set by hunters." (Sự xảo trá của con cáo ranh mãnh đã giúp tránh được những cái bẫy những thợ săn đã đặt ra.)
Biến thể của từ:
  • Wily (tính từ): có nghĩa tương tự, dùng để mô tả người hoặc hành động tính chất khôn ngoan, xảo trá. dụ: "She is a wily negotiator who always gets the best deals."
  • Wile (danh từ): có nghĩa mưu mẹo, thủ đoạn, thường được sử dụng trong cụm từ "the wiles of" để chỉ những mưu kế của ai đó. dụ: "He fell for the wiles of the charming con artist."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cunning (xảo quyệt): thể hiện sự thông minh nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực.
  • Sly (ranh mãnh): chỉ sự khôn ngoan nhưng cũng có thể ý nghĩa tiêu cực.
  • Crafty (khôn khéo): chỉ sự khéo léo nhưng có thể đáng ngờ.
Idioms Phrasal verbs:
  • Play it sly: hành động một cách khôn ngoan có thể quỷ quyệt.
  • Cunning as a fox: thông minh quỷ quyệt như con cáo, thường dùng để chỉ người rất khôn ngoan.
Chú ý:

Từ "wiliness" thường mang tính tiêu cực, vậy khi sử dụng, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh. thường được dùng để chỉ những người khả năng lừa dối hoặc làm điều đó không đúng đắn để đạt được mục đích của họ.

danh từ
  1. tính xo trá, tính quỷ quyệt

Comments and discussion on the word "wiliness"