Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
winch
/wint /
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) tời
  • (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu
ngoại động từ
  • kéo bằng tời
Related search result for "winch"
Comments and discussion on the word "winch"