Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wench
/went /
Jump to user comments
danh từ
  • thiếu nữ, cô gái; thôn nữ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm
nội động từ
  • tán gái
  • đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)
Related words
Related search result for "wench"
Comments and discussion on the word "wench"