Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for y in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
khuyên giáo
khuyên giải
khuyên nhủ
khuyên răn
khuyến cáo
khuyến dụ
khuyến học
khuyến khích
khuyến nông
khuyến nghị
khuyến thiện
khuyết
khuyết điểm
khuyết danh
khuyết tật
khuyết tịch
khuyển
khuyển mã
khuyển nho
khuyển ưng
khuynh
khuynh đảo
khuynh diệp
khuynh gia bại sản
khuynh hữu
khuynh hướng
khuynh tả
khuynh thành
kiên quyết
kiếm chuyện
kiểm duyệt
kiểm sát trưởng
kinh nguyệt
kinh quyền
kinh tởm
kinh truyện
kinh tuyến
ky
la rầy
lai nguyên
lay
lay động
lay chuyển
lay ơn
làm bậy
làm duyên
làm giấy
láy
lây
lây lất
lão luyện
lão suy
lũy
lũy giảm
lũy thừa
lũy tiến
lông mày
lạc quyền
lạp xưởng
lạy
lảy cò
lấy
lấy cớ
lấy cung
lấy lòng
lấy lệ
lấy xuống
lầy
lầy lội
lầy nhầy
lẫy lừng
lật tẩy
lởm chởm
lời khuyên
lục cá nguyệt
lụy
lừng lẫy
lữ đoàn trưởng
lữ trưởng
lộng lẫy
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last