Từ tiếng Anh "yam" có nghĩa là củ từ, khoai mỡ. Đây là một loại củ thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt ở nhiều nền văn hóa khác nhau.
"I made a delicious yam stew for dinner." (Tôi đã làm một món hầm khoai mỡ ngon cho bữa tối.)
"In some countries, yams are a staple food." (Ở một số quốc gia, khoai mỡ là thực phẩm chủ yếu.)
Sweet potato: Khoai lang, thường nhầm lẫn với "yam" trong tiếng Anh Mỹ. Sweet potato có vị ngọt hơn và có nhiều màu sắc hơn so với yam.
Yam bean: Là một loại củ khác (củ đậu), không nên nhầm lẫn với "yam".
"Yam it up" (Một cách nói vui để chỉ việc tận hưởng hoặc làm điều gì đó một cách phấn khích, mặc dù không phổ biến).
Không có phrasal verbs đặc biệt nào liên quan đến "yam", nhưng có thể sử dụng "cook up a storm" để chỉ việc nấu ăn một cách sôi nổi, có thể bao gồm cả việc chế biến yam.
"Yam" là một từ chỉ loại củ thực vật, thường được sử dụng trong ẩm thực. Hãy chú ý phân biệt nó với "sweet potato" để tránh nhầm lẫn.