Characters remaining: 500/500
Translation

yam

/jæm/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "yam" có nghĩa củ từ, khoai mỡ. Đây một loại củ thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệtnhiều nền văn hóa khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Yam (danh từ): một loại củ vỏ dày, thường màu nâu hoặc nâu nhạt, bên trong có thể màu trắng, vàng hoặc tím. Yams thường được dùng trong các món ăn như món xào, nướng hoặc nghiền.
dụ sử dụng:
  • "I made a delicious yam stew for dinner." (Tôi đã làm một món hầm khoai mỡ ngon cho bữa tối.)

  • "In some countries, yams are a staple food." (Ở một số quốc gia, khoai mỡ thực phẩm chủ yếu.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "The festival featured a variety of dishes made from yam, showcasing its versatility." (Lễ hội đã giới thiệu nhiều món ăn được làm từ khoai mỡ, thể hiện sự đa dạng của .)
Phân biệt các biến thể:
  • Sweet potato: Khoai lang, thường nhầm lẫn với "yam" trong tiếng Anh Mỹ. Sweet potato vị ngọt hơn nhiều màu sắc hơn so với yam.

  • Yam bean: một loại củ khác (củ đậu), không nên nhầm lẫn với "yam".

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tubers: Thuật ngữ chung để chỉ các loại củ nói chung, bao gồm cả yam.
  • Root vegetables: Cũng thuật ngữ chung cho các loại rau củ dưới đất.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Yam it up" (Một cách nói vui để chỉ việc tận hưởng hoặc làm điều đó một cách phấn khích, mặc dù không phổ biến).

  • Không phrasal verbs đặc biệt nào liên quan đến "yam", nhưng có thể sử dụng "cook up a storm" để chỉ việc nấu ăn một cách sôi nổi, có thể bao gồm cả việc chế biến yam.

Tóm lại:

"Yam" một từ chỉ loại củ thực vật, thường được sử dụng trong ẩm thực. Hãy chú ý phân biệt với "sweet potato" để tránh nhầm lẫn.

danh từ
  1. (thực vật học) củ từ; khoai mỡ
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang

Comments and discussion on the word "yam"