Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aim
/eim/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhắm, sự nhắm
    • to take aim
      nhắm, nhắm, nhắm bắn
  • đích (để nhắm bắn)
  • mục đích, mục tiêu, ý định
    • to miss one's aim
      bắn trật đích; không đạt mục đích
    • to attain one's aim
      đạt mục đích
ngoại động từ
  • nhắm, nhắm, chĩa
    • to aim one's gun at the enemy
      chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thù
    • this measure was aimed at him
      biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắn
  • giáng, nện, ném
    • to aim a stone at somebody
      ném một cục đá vào ai
    • to aim a blow at somebody
      giáng cho ai một quả đấm
  • hướng vào, tập trung vào, xoáy vào
    • to aim one's efforts at something
      hướng mọi cố gắng vào việc gì
nội động từ
  • nhắm, nhắm
    • to aim at somebody
      nhắm vào ai; nhắm bắn ai
  • nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi
    • to aim higher
      nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) định, cố gắng
Related search result for "aim"
Comments and discussion on the word "aim"