Characters remaining: 500/500
Translation

édile

Academic
Friendly

Từ "édile" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Latinh "aedilis". Trong tiếng Việt, "édile" được dịch là "ủy viên hội đồng thành phố" hoặc "quan thị chính", thường chỉ những người trách nhiệm quản điều hành một số vấn đề của thành phố hoặc khu vực, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử La cổ đại.

Định nghĩa
  1. Édile (danh từ giống đực): Người giữ chức vụ trong chính quyền địa phương, nhiệm vụ giám sát các công việc công cộng như quảnxây dựng, tổ chức lễ hội, chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
  2. Nguồn gốc: Xuất phát từ thời kỳ La cổ đại, "édile" chỉ các quan chức trách nhiệm quảncác công trình công cộng các lễ hội.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "L'édile de la ville a annoncé de nouveaux projets d'infrastructure."
    • (Ủy viên hội đồng thành phố đã thông báo về các dự án cơ sở hạ tầng mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "En tant qu'édile, il doit prendre en compte les besoins des citoyens et assurer leur bien-être."
    • (Với tư cách là ủy viên hội đồng, anh ấy phải xem xét nhu cầu của công dân đảm bảo phúc lợi của họ.)
Biến thể từ gần giống
  • Édilité: Danh từ này chỉ tính chất hoặc tình trạng của việc làm ủy viên hội đồng.
  • Édile en chef: Có thể hiểu là ủy viên hội đồng trưởng, người đứng đầu trong hội đồng.
Từ đồng nghĩa
  • Conseiller municipal: Cũng có nghĩa là ủy viên hội đồng thành phố, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh hiện đại hơn.
  • Maître de la ville: Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ những người trách nhiệm lớn hơn trong việc quảnthành phố.
Cách sử dụng nghĩa khác
  • Trong một số ngữ cảnh, "édile" có thể được sử dụng để chỉ những người trách nhiệm trong việc tổ chức các sự kiện lớn, không chỉ riêng về chính quyền.
  • Từ này cũng có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc châm biếm để chỉ những người quyền lực nhưng không thực sự hiệu quả trong công việc của họ.
Từ vựng liên quan
  • Municipalité: Chính quyền thành phố.
  • Administration locale: Hành chính địa phương.
  • Élection municipale: Bầu cử hội đồng thành phố.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "édile", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:

danh từ giống đực
  1. ủy viên hội đồng thành phố
  2. (sử học) quan thị chính (cổ La )

Comments and discussion on the word "édile"