Từ "étal" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có dạng số nhiều là "étals" và có nghĩa chính là "sạp hàng", "giá bày hàng" hoặc "bàn bày hàng" mà bạn thường thấy ở chợ hoặc trong cửa hàng. Từ này thường được sử dụng để chỉ những nơi mà hàng hóa được trưng bày để bán cho khách hàng.
Định nghĩa và cách sử dụng cơ bản:
Étals: Đây là nơi mà người bán hàng bày bán sản phẩm của họ, có thể là thực phẩm, quần áo, hoặc các mặt hàng khác.
Các cách sử dụng nâng cao:
Chú ý đến các biến thể và từ gần giống:
Étaux: Đây là dạng số nhiều của "étal", nhưng từ này còn có nghĩa trong một ngữ cảnh khác là "kẹp" (chẳng hạn như kẹp để giữ chặt một vật gì đó trong công việc thủ công).
Étaler: Đây là động từ, nghĩa là "bày ra" hoặc "trải ra". Ví dụ: J'étale le beurre sur ma tartine. (Tôi bày bơ lên miếng bánh mì của mình.)
Từ đồng nghĩa:
Savoir-faire: Khả năng trình bày hàng hóa.
Vitrine: Tủ trưng bày, thường được dùng để chỉ nơi bày hàng hóa trong cửa hàng.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Mettre en étal: Có nghĩa là "bày hàng", thường dùng trong ngữ cảnh bán hàng.
Être sur le marché: Nghĩa là "đang được bày bán" hoặc "có mặt trên thị trường".
Tổng kết:
Từ "étal" không chỉ đơn thuần là một sạp hàng, mà còn phản ánh cách mà hàng hóa được trưng bày và cách mà người bán tương tác với khách hàng.