Characters remaining: 500/500
Translation

étal

Academic
Friendly

Từ "étal" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dạng số nhiều là "étals" có nghĩa chính là "sạp hàng", "giá bày hàng" hoặc "bàn bày hàng" bạn thường thấychợ hoặc trong cửa hàng. Từ này thường được sử dụng để chỉ những nơi hàng hóa được trưng bày để bán cho khách hàng.

Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Étals: Đâynơi người bán hàng bày bán sản phẩm của họ, có thểthực phẩm, quần áo, hoặc các mặt hàng khác.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "étal" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm được bày bán một cách hấp dẫn. Ví dụ, khi nói về việc trưng bày hàng hóa để thu hút khách hàng.
Chú ý đến các biến thể từ gần giống:
  • Étaux: Đâydạng số nhiều của "étal", nhưng từ này còn có nghĩa trong một ngữ cảnh khác là "kẹp" (chẳng hạn như kẹp để giữ chặt một vật đó trong công việc thủ công).
  • Étaler: Đâyđộng từ, nghĩa là "bày ra" hoặc "trải ra". Ví dụ: J'étale le beurre sur ma tartine. (Tôi bày lên miếng bánh mì của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Savoir-faire: Khả năng trình bày hàng hóa.
  • Vitrine: Tủ trưng bày, thường được dùng để chỉ nơi bày hàng hóa trong cửa hàng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre en étal: Có nghĩa là "bày hàng", thường dùng trong ngữ cảnh bán hàng.
  • Être sur le marché: Nghĩa là "đang được bày bán" hoặc "có mặt trên thị trường".
Tổng kết:

Từ "étal" không chỉ đơn thuầnmột sạp hàng, mà còn phản ánh cách hàng hóa được trưng bày cách người bán tương tác với khách hàng.

danh từ giống đực (số nhiều étals, étaux)
  1. bày bán hàng, phản bày hàng, sạp hàng (ở chợ)
  2. bàn pha thịt
  3. hàng thịt
    • étale

Comments and discussion on the word "étal"