Characters remaining: 500/500
Translation

étole

Academic
Friendly

Từ "étole" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) hai nghĩa chính bạn cần biết:

Ví dụ sử dụng từ "étole":
  • Sử dụng trong bối cảnh thời trang:

    • Elle porte une étole en soie pour la soirée. ( ấy đeo một chiếc khăn quàng bằng lụa cho buổi tiệc tối.)
  • Sử dụng trong bối cảnh tôn giáo:

    • Le prêtre a mis son étole avant la messe. (Linh mục đã đeo khăn lễ trước khi bắt đầu buổi lễ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Étole" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "étoile" (ngôi sao) trong tiếng Pháp, đâymột từ hoàn toàn khác không liên quan.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "écharpe" (khăn quàng) - thường dùng để chỉ khăn quàng dài hơn dày hơn, thường được sử dụng trong mùa lạnh.
  • Từ đồng nghĩa: "foulard" - cũngmột loại khăn quàng nhưng thường nhỏ hơn có thể dùng để buộc tóc hoặc làm phụ kiện thời trang.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Cụm từ "être dans les étoiles" (ở trên mây) không liên quan trực tiếp đến "étole" nhưng từ gốc "étoile" (ngôi sao), có nghĩađang mộng hay không tập trung.
danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) khăn lễ
  2. khăn quàng lông (của phụ nữ)

Comments and discussion on the word "étole"