Characters remaining: 500/500
Translation

élavé

Academic
Friendly

Từ "élevé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa chính là "cao" hoặc "nâng cao". Từ này thường được dùng để mô tả chiều cao của một vật thể hoặc mức độ của một cái gì đó. Dưới đâynhững giải thích chi tiết hơn về từ "élevé":

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Nghĩa chính: "Élevé" thường được dùng để chỉ chiều cao, ví dụ như một tòa nhà cao, hoặc nói về mức độ, ví dụ như giá cả cao, điểm số cao.
  • Ví dụ:
    • Cao: "Cet immeuble est très élevé." (Tòa nhà này rất cao.)
    • Mức độ: "Les prix sont élevés cette année." (Giá cả năm nay cao.)
2. Biến thể hình thức khác
  • Élever: Động từ "élever" có nghĩa là "nâng cao" hoặc "nuôi dưỡng". Ví dụ: "J'élève des poules." (Tôi nuôi .)
  • Élevage: Danh từ "élevage" có nghĩa là "chăn nuôi". Ví dụ: "L'élevage des animaux est une activité importante." (Chăn nuôi động vậtmột hoạt động quan trọng.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh giáo dục, "élève" cũng có thể được dùng để chỉ học sinh. Ví dụ: "Les élèves de cette classe sont très motivés." (Học sinh của lớp này rất động lực.)
  • Khi nói về một khía cạnh nào đó trong xã hội, ta có thể nói: "Le niveau de vie est élevé dans cette région." (Mức sống caokhu vực này.)
4. Những từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Haut: Cũng có nghĩa là "cao". Ví dụ: "Un arbre haut." (Một cái cây cao.)
  • Augmenté: Nghĩa là "tăng lên". Ví dụ: "Le prix a augmenté." (Giá đã tăng.)
5. Idioms cụm từ liên quan
  • Être à un niveau élevé: Có nghĩa là ở một mức độ cao. Ví dụ: "Elle est à un niveau élevé dans son travail." ( ấymột mức độ cao trong công việc của mình.)
  • Élever le niveau: Nâng cao trình độ. Ví dụ: "Nous devons élever le niveau de nos connaissances." (Chúng ta cần nâng cao trình độ kiến thức của mình.)
6. Phân biệt với các từ khác
  • Cần phân biệt "élevé" với "haut". Trong khi "élevé" thường dùng trong bối cảnh mức độ hoặc chiều cao, "haut" chỉ đơn thuầnchỉ chiều cao của sự vật.
tính từ
  1. (săn bắn) () màu nhợt
    • Chien élavé
      chó màu nhợt

Comments and discussion on the word "élavé"