Từ "élevé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa chính là "cao" hoặc "nâng cao". Từ này thường được dùng để mô tả chiều cao của một vật thể hoặc mức độ của một cái gì đó. Dưới đây là những giải thích chi tiết hơn về từ "élevé":
1. Định nghĩa và cách sử dụng
Nghĩa chính: "Élevé" thường được dùng để chỉ chiều cao, ví dụ như một tòa nhà cao, hoặc nói về mức độ, ví dụ như giá cả cao, điểm số cao.
Ví dụ:
2. Biến thể và hình thức khác
Élever: Động từ "élever" có nghĩa là "nâng cao" hoặc "nuôi dưỡng". Ví dụ: "J'élève des poules." (Tôi nuôi gà.)
Élevage: Danh từ "élevage" có nghĩa là "chăn nuôi". Ví dụ: "L'élevage des animaux est une activité importante." (Chăn nuôi động vật là một hoạt động quan trọng.)
3. Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh giáo dục, "élève" cũng có thể được dùng để chỉ học sinh. Ví dụ: "Les élèves de cette classe sont très motivés." (Học sinh của lớp này rất có động lực.)
Khi nói về một khía cạnh nào đó trong xã hội, ta có thể nói: "Le niveau de vie est élevé dans cette région." (Mức sống cao ở khu vực này.)
4. Những từ gần giống và từ đồng nghĩa
5. Idioms và cụm từ liên quan
Être à un niveau élevé: Có nghĩa là ở một mức độ cao. Ví dụ: "Elle est à un niveau élevé dans son travail." (Cô ấy ở một mức độ cao trong công việc của mình.)
Élever le niveau: Nâng cao trình độ. Ví dụ: "Nous devons élever le niveau de nos connaissances." (Chúng ta cần nâng cao trình độ kiến thức của mình.)
6. Phân biệt với các từ khác