Characters remaining: 500/500
Translation

éreinté

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "éreinté" là một tính từ dùng để mô tả trạng thái rất mệt mỏi, gần như kiệt sức. có thể được dịch sang tiếng Việt là "mệt lử" hoặc "mệt nhoài". Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác mệt mỏi sau một công việc nặng nhọc hoặc một ngày dài.

Cách sử dụng:

Phân biệt các biến thể: - "Éreinté" là dạng phân từ quá khứ của động từ "éreinter", có nghĩalàm cho kiệt sức hoặc làm cho mệt mỏi. - Biến thể khác là "éreinter" (động từ), có thể dùng trong câu như: Ce travail m'éreinte. (Công việc này làm tôi mệt mỏi.)

Từ đồng nghĩa: - "Épuisé": cũng có nghĩakiệt sức, mệt mỏi. - "Fatigué": mệt, nhưng không mạnh mẽ như "éreinté".

Từ gần giống: - "Exténué": cũng diễn tả trạng thái kiệt sức, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh mạnh mẽ hơn.

Idioms cụm động từ: - "Tirer sur la corde" (kéo dài sức lực): cụm này có thể được sử dụng khi bạn đã sử dụng hết sức lực của mình, tương tự như cảm giác "éreinté". - "Être sur les rotules": có nghĩa là "mệt mỏi đến mức không đứng vững", cũng tương tự như "éreinté".

tính từ
  1. mệt lử, mệt nhoài

Antonyms

Words Containing "éreinté"

Comments and discussion on the word "éreinté"