Characters remaining: 500/500
Translation

orient

/'ɔ:riənt/
Academic
Friendly

Từ "orient" trong tiếng Pháp

1. Định nghĩa:
Từ "orient" là một danh từ giống đực (l'orient) trong tiếng Pháp, có nghĩa chính là "phương Đông". thường được sử dụng để chỉ khu vực địanằmphía Đông của thế giới, cũng như mang ý nghĩa văn hóa, lịch sử liên quan đến các quốc gia phương Đông.

2. Các nghĩa khác:
- Trong một nghĩa thơ ca, "orient" có thể được sử dụng để chỉ "buổi bình minh" hoặc "lúc bắt đầu", thể hiện một thời điểm khởi đầu, như trong ví dụ: "un génie à son orient" (một thiên tàibuổi bình minh). - cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như "phương đông nước" (l'orient de l'eau), liên quan đến sự phản chiếu ánh sáng, chẳng hạn như ánh sáng của ngọc trai.

3. Ví dụ sử dụng:
- Địa lý: "Le Japon est situé à l'orient de l'Asie." (Nhật Bản nằmphương Đông của Châu Á.) - Thơ ca: "L'orient du jour apporte de nouvelles possibilités." (Buổi bình minh mang đến những khả năng mới.)

4. Biến thể cách sử dụng nâng cao:
- Từ "orient" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "orienter" (hướng dẫn) hoặc "orientation" (hướng đi, định hướng). Ví dụ: "Il faut orienter les étudiants vers de nouvelles méthodes d'apprentissage." (Chúng ta cần định hướng cho học sinh đến những phương pháp học tập mới.)

5. Từ gần giống đồng nghĩa:
- Từ gần giống: "Est" (phương Đông) là một từ khác để chỉ phương hướng, nhưng "orient" thường mang nghĩa văn hóa địasâu sắc hơn. - Từ đồng nghĩa: "Le levant" (phương Đông) cũng được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn.

6. Idioms cụm động từ:
- Một số cụm từ có thể liên quan đến "orient" như "s'orienter" (hướng đến, định hướng). Ví dụ: "Je dois m'orienter vers une nouvelle carrière." (Tôi cần hướng đến một sự nghiệp mới.) - Cụm từ "orienter les efforts" có nghĩa là "hướng dẫn nỗ lực", thể hiện việc chỉ đạo hoặc tập trung vào một mục tiêu cụ thể.

Tóm lại: Từ "orient" không chỉ đơn thuần là "phương Đông", mà còn mang nhiều ý nghĩa phong phú khác trong ngữ cảnh văn hóa thơ ca.

danh từ giống đực
  1. (thơ ca) phương Đông, phía đông
  2. (orient) phương đông
  3. nước (ánh) (của ngọc trai)
  4. (orient) tỉnh hội (hội Tam điểm)
  5. (từ , nghĩa ) buổi bình minh, (nghĩa bóng) lúc bắt đầu
    • Un génie à son orient
      thiên tàibuổi bình minh

Comments and discussion on the word "orient"