Characters remaining: 500/500
Translation

orienté

Academic
Friendly

Từ "orienté" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ động từ "orienter", có nghĩa là "hướng" hoặc "định hướng". Khi dùng để miêu tả một vật thể hoặc một khái niệm, "orienté" thường chỉ ra rằng có một phương hướng cụ thể hoặc được định hướng theo một cách nào đó.

1. Định nghĩa:
  • "Orienté" (tính từ): có nghĩa là "hướng", "định hướng", "được chỉ định về một phía nào đó".
2. Ví dụ sử dụng:
  • Căn phòng: "Cette chambre est orientée à l'est." (Căn phòng này hướng về phía đông.)
  • Tác phẩm: "C'est un ouvrage orienté sur la géométrie." (Đómột tác phẩm định hướng về hình học.)
  • Đường tròn: "Le cercle orienté a un sens de rotation." (Đường tròn định hướngmột chiều xoay cụ thể.)
3. Biến thể của từ:

Từ "orienté" có thể được biến thể theo giới tính số lượng: - Giống đực số ít: orienté - Giống cái số ít: orientée - Giống đực số nhiều: orientés - Giống cái số nhiều: orientées

4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh toán học: "Un cercle orienté" có thể chỉ tới một đường tròn chiều xoay xác định, thường dùng trong các bài toán hình học.
  • Trong ngữ cảnh xã hội: "Un projet orienté vers le développement durable" (Một dự án được định hướng về phát triển bền vững).
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "dirigé" (được chỉ đạo, hướng dẫn).
  • Từ đồng nghĩa: "axé" (được tập trung vào một điểm nhất định, có thể hiểu định hướng).
6. Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "orienté" không thường xuất hiện trong các thành ngữ, nhưng có thể nói đến các cụm từ như: - "Orienter quelqu'un": có nghĩahướng dẫn ai đó (về một vấn đề nào đó). - "Être orienté": có thể hiểuđược định hướng, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc nghề nghiệp.

7. Chú ý:

Khi sử dụng từ "orienté", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn đúng dạng (giống, số) đảm bảo rằng phù hợp với ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kiến trúc đến giáo dục khoa học.

tính từ
  1. hướng
    • Chambre orientée à l'est
      phòng hướng (về) đông
  2. phương hướng
    • Un ouvrage orienté
      một tác phẩm phương hướng
  3. (toán học) định hướng
    • Cercle orienté
      đường tròn định hướng

Comments and discussion on the word "orienté"