Characters remaining: 500/500
Translation

éteule

Academic
Friendly

Từ "éteule" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "gốc rạ". Gốc rạ thường được hiểuphần còn lại của cây lúa hoặc cây lương thực sau khi thu hoạch. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong nông nghiệp có thể liên quan đến các hoạt động như làm phân bón hay cải tạo đất.

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • Ví dụ: "Après la récolte, les agriculteurs laissent souvent les éteules sur le champ." (Sau khi thu hoạch, các nông dân thường để lại gốc rạ trên cánh đồng.)
  2. Chú ý phân biệt:

    • Một số từ gần giống có thể là "paille" (rơm) "chaume" (cỏ khô), nhưng "éteule" đặc biệt ám chỉ đến phần gốc của cây lương thực, trong khi "paille" "chaume" thường chỉ đến phần thân cây hoặc vật liệu khô nói chung.
  3. Từ đồng nghĩa:

    • "débris de culture" (mảnh vụn của vụ mùa) có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa với "éteule".
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh sinh thái, "éteule" có thể được nhắc đến khi nói về việc giữ lại các phần thừa của vụ mùa để cải thiện độ phì nhiêu của đất.
    • Ví dụ nâng cao: "L'utilisation des éteules comme engrais vert contribue à la durabilité de l'agriculture." (Việc sử dụng gốc rạ như phân xanh góp phần vào sự bền vững của nông nghiệp.)
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù "éteule" không nhiều thành ngữ đi kèm, nhưng trong một số văn cảnh có thể nghe thấy các cụm từ liên quan đến nông nghiệp sự bền vững.

Kết luận:

Từ "éteule" là một từ chuyên môn trong lĩnh vực nông nghiệp, mang ý nghĩa cụ thể về phần còn lại của cây lương thực sau khi thu hoạch.

danh từ giống cái
  1. gốc rạ

Comments and discussion on the word "éteule"