Characters remaining: 500/500
Translation

éthyle

Academic
Friendly

Từ "éthyle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, liên quan đến hóa học. Đâymột từ được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ một nhóm hydrocarbon. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Éthyle: Là một nhóm hydrocarbon có công thức hóa học là C2H5, thường được sử dụng để tạo ra các hợp chất hữu cơ khác. có thể coi là một phần của nhiều loại hóa chất khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans les laboratoires, on utilise souvent des composés éthyles pour diverses expériences. (Trong các phòng thí nghiệm, người ta thường sử dụng các hợp chất éthyle cho nhiều thí nghiệm khác nhau.)

  2. L'éthyle est un groupe fonctionnel important dans la chimie organique. (Éthylemột nhóm chức quan trọng trong hóa học hữu cơ.)

Các biến thể của từ:
  • Éthanol: là một loại rượu chứa nhóm éthyle.
  • Éthylène: là một hợp chất khí có công thức C2H4, cũng liên quan đến nhóm éthyle.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hóa học, bạn có thể gặp các thuật ngữ như "éthylation" (quá trình thêm nhóm éthyle vào một hợp chất khác) hoặc "éthylène glycol" (một loại chất lỏng được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp).
Từ gần giống:
  • Méthyle: Một nhóm hydrocarbon nhỏ hơn, có công thức là CH3.
  • Propyle: Một nhóm hydrocarbon lớn hơn, có công thức là C3H7.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "alkyle" có thể được coi là đồng nghĩa với "éthyle", cũng chỉ một nhóm hydrocarbon, mặc dù "alkyle" là một thuật ngữ tổng quát hơn.
Idioms cụm từ:

Mặc dù "éthyle" không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy cụm từ liên quan đến hóa học trong ngữ cảnh thực tiễn, chẳng hạn như: - "L'éthylène est utilisé dans l'agriculture comme hormone de maturation." (Éthylene được sử dụng trong nông nghiệp như một hormone thúc đẩy sự chín.)

Kết luận:

Từ "éthyle" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học nhiều ứng dụng trong các hợp chất hữu cơ.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) etila

Comments and discussion on the word "éthyle"