Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "ối"
đắm đuối
đăng đối
ăn hối lộ
áo gối
đầu gối
đầu ối
đầy ối
bảo bối
bê bối
bó gối
bối cảnh
bối rối
bức bối
buổi tối
buồng tối
bửu bối
cá chuối
cải hối
cá muối
cân đối
cá đối
cá đuối
câu đối
cây cối
chăn gối
chập tối
chày cối
chết đuối
chín mối
chín suối
chi phối
chối
chối cãi
chối từ
chống đối
chuối
chuối hoa
chuối sợi
cối
cối xay
con rối
của hối lộ
cuối
cuối cùng
dấu gạch nối
dấu nối
dối
dối dá
dối trá
dưa muối
duối
đêm tối
đen tối
gạch nối
gây rối
giả dối
gian dối
giao phối
giềng mối
giối
giối giăng
gối
gối điệp
gối loan
gối vụ
gối xếp
gỡ rối
hấp hối
hậu bối
hối
hối cải
hối hả
hối hận
hối lộ
hối đoái
hối phiếu
hối quá
hôi thối
hối tiếc
hôn phối
khối
khối lượng
khối óc
khối tình
không đối đất
không đối không
khuấy rối
kiều hối
lạc lối
la lối
««
«
1
2
3
»
»»