Characters remaining: 500/500
Translation

écalure

Academic
Friendly

Từ "écalure" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, có nghĩa là "màng cứng" hoặc "vỏ ngoài" của một số loại hạt. Cụ thể, thường được sử dụng để chỉ màng cứng bao bọc bên ngoài của các loại hạt như hạt phê.

Định nghĩa:
  • Écalure (danh từ giống cái): Là lớp màng cứng bao bọc bên ngoài của một số loại hạt, chẳng hạn như hạt phê.
Ví dụ sử dụng:
  1. Écalure de café: Màng cứng của hạt phê.

    • Exemple: "Lors de la préparation du café, il est important d'enlever l'écalure de café pour obtenir une saveur plus pure."
    • (Khi chuẩn bị phê, điều quan trọngphải loại bỏ màng cứng của hạt phê để được hương vị tinh khiết hơn.)
  2. Écalure de cacao: Màng cứng của hạt cacao.

    • Exemple: "L'écalure de cacao est souvent utilisée dans la fabrication de chocolat."
    • (Màng cứng của hạt cacao thường được sử dụng trong sản xuất chocolate.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thực phẩm, "écalure" có thể được sử dụng để chỉ đến việc chế biến hoặc lựa chọn các hạt sao cho không còn lớp màng này, nhằm mang lại hương vị tốt hơn cho món ăn hoặc đồ uống.
  • Có thể sử dụng từ này trong các lĩnh vực như nông nghiệp hoặc chế biến thực phẩm để mô tả quá trình làm sạch hoặc xửhạt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Peau: Da hoặc vỏ, cũng có thể được dùng để chỉ lớp bên ngoài của một số loại thực phẩm.
  • Coque: Vỏ cứng bên ngoài của một số loại hạt hoặc trái cây.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không idiom hay cụm động từ nào nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "écalure", nhưng trong ngữ cảnh sử dụng thực phẩm, có thể đề cập đến các cụm từ như: - Enlever la peau: Loại bỏ lớp vỏ.

Chú ý:

Khi học từ "écalure", hãy nhớ rằng cụ thể chỉ đến lớp màng cứng của hạt, không nên nhầm lẫn với các từ khác chỉ vỏ hoặc lớp bên ngoài của các loại thực phẩm khác.

danh từ giống cái
  1. màng cứng (của một số hạt)
    • écalure de café
      màng cứng hạt phê

Comments and discussion on the word "écalure"