Characters remaining: 500/500
Translation

éclair

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "éclair" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tôi sẽ giải thích cho bạn theo từng ngữ cảnh.

Tổng kết

"Éclair" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể chỉ một loại bánh ngọt, một tia chớp, hoặc những khoảnh khắc sáng suốt trong cuộc sống.

danh từ giống đực
  1. chớp
  2. tia vụt sáng
  3. (nghĩa bóng) ánh long lanh, ánh lấp lánh
    • éclair du regard
      cái nhìn long lanh
    • éclair des diamants
      ánh lấp lánh của kim cương
  4. (nghĩa bóng) sự thoáng hiện giây lát
    • Cet insensé a des éclairs de raison
      tên mất trí ấy cũng những giây lát tỉnh táo
    • Un éclair de passion
      một giây lát đam mê
tính từ
  1. chớp nhoáng
    • Guerre éclair
      chiến tranh chớp nhoáng
danh từ giống đực
  1. bánh kem mặt láng
    • éclaire.

Comments and discussion on the word "éclair"