Characters remaining: 500/500
Translation

éclaire

Academic
Friendly

Từ "éclaire" trong tiếng Phápdanh từ giống cái, nghĩa là "ánh sáng" hoặc "điều sáng tỏ". Tuy nhiên, "éclaire" không phảimột từ thông dụng trong tiếng Pháp. Thay vào đó, bạn có thể muốn nói đến từ "éclair", một loại bánh ngọt hoặc từ "éclairer", có nghĩa là "soi sáng" hoặc "làm sáng tỏ".

Giải thích chi tiết về "éclair":
  1. Định nghĩa:

    • Éclair: Là một loại bánh ngọt hình dáng dài, làm từ bột choux, thường được nhồi kem phủ một lớp chocolate hoặc caramel bên ngoài.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Dans la pâtisserie, j'ai acheté un éclair au chocolat. (Trong tiệm bánh, tôi đã mua một chiếc éclair chocolate.)
    • L'éclair est un dessert très populaire en France. (Éclairmột món tráng miệng rất phổ biếnPháp.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn hóa ẩm thực, éclair thường được coi là một biểu tượng của sự tinh tế trong ẩm thực Pháp. Bạn có thể thấy trong các buổi tiệc hoặc sự kiện trang trọng.
    • Les chefs pâtissiers innovent avec des éclairs de différentes saveurs. (Các đầu bếp bánh ngọt đang sáng tạo với những chiếc éclair nhiều hương vị khác nhau.)
  4. Các biến thể của từ:

    • Éclairer (động từ): Có nghĩa là "soi sáng" hoặc "làm sáng tỏ". Ví dụ:
    • Éclaircissement (danh từ): Nghĩa là "sự làm sáng tỏ" hoặc "sự làm ". Ví dụ:
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Lumière: Nghĩa là "ánh sáng".
    • Illuminer: Có nghĩa là "làm sáng".
  6. Idioms cụm động từ:

    • Être dans le flou (là trong sự mơ hồ): Có thể liên quan đến việc thiếu sự sáng tỏ.
    • Éclairer la lanterne de quelqu'un: Có nghĩagiúp ai đó hiểu hơn về một vấn đề.
Tóm tắt:
  • Từ "éclair" chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại bánh ngọt rất nổi tiếng trong ẩm thực Pháp.
  • Từ "éclairer" các biến thể của có thể được sử dụng để diễn tả việc làm sáng tỏ hoặc giải thích một điều đó.
danh từ giống cái
  1. (tiếng địa phương)
  2. như chélidoine

Comments and discussion on the word "éclaire"