Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étale
Jump to user comments
tính từ
  • (hàng hải) dừng, đứng
    • Mer étale
      nước biển đứng (không lên không xuống)
    • Navire étale
      tàu dừng hẳn
danh từ giống đực
  • (hàng hải) lúc triều đứng
    • étal
Related search result for "étale"
Comments and discussion on the word "étale"