Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
étale
Jump to user comments
tính từ
(hàng hải) dừng, đứng
Mer étale
nước biển đứng (không lên không xuống)
Navire étale
tàu dừng hẳn
danh từ giống đực
(hàng hải) lúc triều đứng
étal
Related search result for
"étale"
Words contain
"étale"
:
apétale
étale
étalement
étaler
étaleuse
détaler
dialypétale
dipétale
gamopétale
pariétale
more...
Words contain
"étale"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cánh
dầu ta
nước đứng
tranh vách
cánh hoa
giáo lệnh
thạch
dừng
quần hệ
chủng loại
more...
Comments and discussion on the word
"étale"