Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ô in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
không ngôi
không ngờ
không ngừng
không ngớt
không những
không phận
không quân
không quốc tịch
không sao
không tên
không tập
không tặc
không thèm
không trung
không tưởng
không vận
khúc côn cầu
khúc nôi
khúc nhôi
khải hoàn môn
khấu đuôi
khởi công
khổ công
khỉ bông
khi không
khoai môn
khoá chuông
khoảng không
khuê môn
khuôn
khuôn khéo
khuôn khổ
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuôn nhịp
khuôn phép
khuôn rập
khuôn sáo
khuôn thiêng
khuôn trăng
khuôn xanh
khuôn xếp
khuông phò
khuyến nông
ki-lô
ki-lô-gam
ki-lô-mét
ki-lô-oát
kiền khôn
kim ô
kim hôn
kim môn
kinh đô
lan thông
lao công
làm công
làm lông
làm tôi
lá khôi
lái buôn
lãn công
lão ông
lão nông
lên khuôn
lên ngôi
lòi đuôi
lô
lô gích
lô hội
lô nhô
lô xô
lô-cốt
lô-ga-rít
lô-gích học
lô-tô
lôi
lôi đình
lôi cuốn
lôi kéo
lôi long
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last