Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đà in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đăng đàn
đi đày
đoạn đầu đài
đưa đà
đượm đà
ba đào
bánh đà
bạch đàn
bồ đài
bộ đàm
buồng đào
bưởi đào
cao đài
chanh đào
diêm đài
diện đàm
diễn đài
diễn đàn
gảy đàn
giảng đàn
hài đàm
hạnh đào
hồng đào
hội đàm
kỳ đà
khán đài
la đà
là đà
lâu đài
lạc đà
lạc đàn
lưu đày
má đào
ngũ giác đài
nhàn đàm
pháo đài
phật đài
quá đà
sa đà
san đàn
sao đành
sông đào
tao đàn
tại đào
tọa đàm
tổng đài
trúc đào
tuyền đài
vũ đài
văn đàn
First
< Previous
1
2
Next >
Last