Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
đốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch.) nói tắt của đề đốc
  • nói tắt của đốc học
  • nói tắt của đốc-tờ
  • (kiến trúc) pignon
  • garde (d'une épée; d'un sabre)
  • inciter; pousser
Related search result for "đốc"
Comments and discussion on the word "đốc"