Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 tt. 1. (Động vật) thuộc về giống có cơ quan sinh dục sinh ra tinh trùng: bò đực lợn đực. 2. (Hoa) chỉ có khả năng tạo phấn không có khả năng kết quả hoặc không cho quả: ra hoa đực đu đủ đực.
  • 2 tt., thgtục Ngây, đờ ra, không biết nói hoặc làm như thế nào: bị mắng ngồi đực ra đực mặt ra không trả lời được.
Related search result for "đực"
Comments and discussion on the word "đực"