Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
đảo đề
đảo điên
đảo chính
đảo chữ
đảo lộn
đảo ngói
đảo nghịch
đảo ngược
đảo trưởng
đảo vũ
đấm
đấm đá
đấm bóp
đấm họng
đấm lưng
đấm mõm
đấm ngực
đấng
đất
đất bãi
đất bồi
đất cát
đất hứa
đất hiếm
đất hoang
đất khách
đất liền
đất màu
đất mùn
đất nặng
đất nhẹ
đất nung
đất nước
đất phong
đất sét
đất sứ
đất son
đấu
đấu ẩu
đấu đá
đấu bò
đấu bóng
đấu chọi
đấu dịu
đấu giao hữu
đấu giá
đấu gươm
đấu khẩu
đấu kiếm
đấu lí
đấu loại
đấu pháp
đấu sĩ
đấu tố
đấu thầu
đấu thủ
đấu tranh
đấu trí
đấu trường
đấu xảo
đấy
đầm
đầm ấm
đầm đìa
đầm đầm
đầm đậm
đầm lầy
đần
đần độn
đầu
đầu óc
đầu ối
đầu đạn
đầu đảng
đầu đề
đầu độc
đầu bài
đầu bò
đầu bếp
đầu cánh
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last