Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ổ khóa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Động khóa nguồn phong
khóa chữ
ngoại khóa
niên khóa
tài khóa
khóa chuông
thìa khóa
hom
khảo khóa
hồng lâu
khóa sinh
học khóa
khóa trình
lưu luyến
thời khóa biểu
kết toán
chìa khóa
Lưu Thần, Nguyễn Triệu
khóa luận
Đồng Tước
khóa tay
Thiên Thai
ổ khóa
hóc
ra
nội khóa
Khuynh thành
khóa
Chó gà Tề khách
Trần Khâm
Trương Vĩnh Ký
Phan Bội Châu